Cấu trúc get trong tiếng Anh rất thông dụng, được sử dụng trong các đề thi và tình huống thực tế thường ngày. Cùng Thanhtay.edu.vn học ngay ý nghĩa, cách sử dụng cũng như cách phân biệt cấu trúc get ngay thôi nào!
Nội dung chính:
1. Get là gì?
Trong mọi từ điển tiếng Anh, “get” đều có ý nghĩa nhận được hoặc đạt được một điều gì đó. Một số từ đồng nghĩa của “get” có thể kể đến như “receive,” “obtain,”... Trong một số tình huống, “get” còn có thể hiểu là mua về một thứ gì đó.
Ex:
- I need to get my passport.
Tôi cần nhận hộ chiếu của tôi. - She will get a promotion at work.
Cô ấy sẽ được thăng chức ở công việc. - He always gets good grades in school.
Anh ấy luôn đạt điểm cao ở trường. - Can you get me a glass of water, please?
Bạn có thể lấy cho tôi một ly nước không? - I can’t get this song out of my head.
Tôi không thể bỏ được bài hát này ra khỏi đầu. - We need to get the groceries from the store.
Chúng ta cần lấy thực phẩm từ cửa hàng. - They got married last year.
Họ kết hôn vào năm ngoái. - I don’t get the joke.
Tôi không hiểu cái đùa đó. - He got a new car yesterday.
Anh ấy mua chiếc xe mới hôm qua. - She got a puppy for her birthday.
Cô ấy nhận một chú chó con trong ngày sinh nhật của mình.
2. Cách sử dụng cấu trúc get trong tiếng Anh
2.1. Get + Đại từ/Danh từ
Khi có các tân ngữ trực tiếp (danh từ hoặc đại từ) phía sau, cấu trúc get thường mang ý nghĩa là “nhận, có được, nắm lấy”.
Ex:
- I got a gift voucher from Hoa yesterday.
Hôm qua tôi đã nhận được một phiếu mua hàng từ Hoa. - Let us get you a drink.
Để chúng tớ lấy đồ uống giúp cậu nhé.
Lưu ý: Để diễn tả trở thành ai, trở thành một cái gì, chúng ta không sử dụng “get + danh từ” mà “get + to be + danh từ”.
Ex:
- Banta’s getting to be a pretty cat.
Banta đang dần trở thành một chú mèo xinh đẹp. - Linda’s getting to be an obedient child.
Linda đang dần trở thành đứa trẻ ngoan ngoãn.
2.2. Get + tính từ
Một dạng cấu trúc get phổ biến khác đó là get đi với tính từ mang ý nghĩa “trở nên”.
Ex:
- I’m getting cold.
Tớ đang trở nên lạnh buốt. - It’s time to get the candidates ready for the exam.
Đã đến lúc các thí sinh sẵn sàng cho bài kiểm tra.
2.3. Get + giới từ
Khi kết hợp cùng với một giới từ trong tiếng Anh, cấu trúc get thường chỉ sự di chuyển.
Ex:
- Mary couldn’t get over the IQ test.
Mary đã không thể vượt qua bài kiểm tra IQ. - I usually get up at six o’clock.
Tôi thường ngủ dậy lúc 6 giờ sáng.
2.4. Get + phân từ quá khứ
Cấu trúc get sử dụng với những phân từ quá khứ để diễn đạt những việc chúng ta đã tự làm cho chính mình.
Ex:
- I had only 4 minutes to get dressed before my mother called.
Tôi đã chỉ có 4 phút để mặc quần áo trước khi mẹ tôi gọi. - If we had planned carefully, we wouldn’t have got lost.
Nếu chúng tôi có bản đồ, chúng tôi đã không bị lạc đường.
2.5. Get + phân từ quá khứ nhưng mang nghĩa bị động
Trong trường hợp này, cấu trúc get kết hợp cùng với phân từ quá khứ được sử dụng với nghĩa bị động, tương tự như cấu trúc “be + phân từ quá khứ”.
Ex:
- I get paid on the 10th of this month.
Tôi được trả lương vào ngày mùng 10 tháng này. - We didn’t get invited to Hoa’s party.
Chúng tôi đã không được mời tới bữa tiệc của Hoa.
2.6. Get + to V-inf và Get + V-ing
Tương tự như cấu trúc remember trong tiếng Anh, cấu trúc get cũng có thể kết hợp với to V-inf và V-ing. Trong đó, get + V-ing được dùng trong các giao tiếp thân mật, mang ý nghĩa là “bắt đầu làm gì”, còn get + to V-inf lại mang ý nghĩa “xoay sở, được phép, có cơ hội,…”
Ex:
- We’d better get going now, if not it will be late.
Chúng ta phải bắt đầu đi thôi, nếu không sẽ muộn mất. - We didn’t get to see Min, she was too far from us.
Chúng ta không có cơ hội gặp Min, cô ấy ở quá xa.
2.7. Get something done, get somebody to V-inf
Cấu trúc get something done là một cấu trúc thường được sử dụng tương tự như have something done. Cả hai cấu trúc này đều có nghĩa là “có ai đó thực hiện một công việc cho mình”.
Tuy nhiên, cấu trúc “làm cho cái gì đó xong” (get something done) thường được sử dụng trong những tình huống gần gũi hơn, thân mật hơn so với cấu trúc “làm cái gì đó xong” (have something done).
Ở dạng chủ động, cấu trúc có công thức: get sb to V, có ý nghĩa là có ai đó làm gì cho mình.
Ex:
- I need to get my car fixed.
Tôi cần sửa xe của mình. - She got her hair cut yesterday.
Cô ấy đã cắt tóc hôm qua. - We have to get the house cleaned before the guests arrive.
Chúng ta phải làm cho ngôi nhà sạch sẽ trước khi khách đến. - I got my brother to help me move the furniture.
Tôi đã nhờ anh trai giúp tôi chuyển đồ đạc. - She got her friend to pick her up from the airport.
Cô ấy đã nhờ bạn cô đón cô ấy ở sân bay. - He got his son to do his homework.
Anh ấy đã bắt con trai làm bài tập về nhà.
2.8. Get used to + V-ing
Trong cấu trúc “get used to + V-ing,” từ “used” được sử dụng như một tính từ và “to” là một giới từ. Cấu trúc này có nghĩa là dần dần quen với một hành động hoặc tình huống nào đó.
Ex:
- I’m getting used to waking up early.
Tôi đang dần quen với việc thức dậy sớm. - She’s getting used to living in a big city.
Cô ấy đang dần quen với việc sống ở một thành phố lớn. - It took him a while to get used to driving on the other side of the road in the UK.
Anh ấy mất một thời gian để dần quen việc lái xe ở phía bên kia đường ở Vương quốc Anh. - They are getting used to the cold weather in the winter.
Họ đang dần quen với thời tiết lạnh trong mùa đông. - I had to get used to using a new computer system at work.
Tôi phải dần quen việc sử dụng hệ thống máy tính mới ở nơi làm việc.
Tham khảo thêm về các Khóa học IELTS tại Thành Tây
3. Cụm động từ thường gặp với get
Cụm động từ với get trong tiếng Anh cũng là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra.
Vì vậy, hãy cùng Thanhtay.edu.vn tổng hợp lại các cụm động từ thường gặp với get để có cách dùng linh hoạt cũng như làm bài thi thật tốt nhé.
- Get on: đi lên (tàu, xe, hoặc máy bay), tiếp tục làm việc gì hoặc chỉ sự tăng lên về thời gian, số lượng
- Get about: đi lại sau khi hồi phục sức khoẻ, lan truyền (về tin tức).
- Get across: kết nối, truyền đạt
- Get ahead: thăng tiến, thăng chức.
- Get along: trở nên già đi, có mối quan hệ tốt với ai.
- Get at: với lấy vật gì, hoặc nêu ý kiến, đề xuất điều gì, chỉ trích ai đó.
- Get away: trốn đi, dời đi, tránh xa cái gì, ai.
- Get by: vượt qua những khó khăn.
- Get in: đến 1 nơi nào đó.
- Get in on: được tham gia vào việc gì.
- Get off: xuống (tàu, xe, hoặc máy bay), hoặc giảm nhẹ mức hình phạt.
- Get in with: trở nên thân thiết với ai nhằm đạt được lợi ích gì.
- Get into: trở nên hứng thú với điều gì.
- Get down: buồn bã, thất vọng, hoặc tập trung vào việc gì, bắt đầu làm gì.
- Get around: lan truyền, lảng tránh.
- Get through: vượt qua, hay gọi điện thoại cho ai.
- Get back: trở lại một nơi nào đó, trở lại trạng thái như ban đầu hoặc liên hệ với ai đó sau.
- Get over: vượt qua, khỏi bệnh.
- Get to: đến một nơi nào đó, hoặc làm phiền, làm người khác buồn lòng.
- Get out: dời đi, để lộ cái gì ra ngoài, nói ra hoặc xuất bản.
Tham khảo thêm về Cấu trúc Give up, Cấu trúc have to, Cấu trúc how long, how many times
4. Bài tập cấu trúc Get trong tiếng Anh
Để củng cố lại những kiến thức mà mình đã học ở trên, hãy cùng luyện tập một số bài tập phía bên dưới nhé.
Bài tập 1: Chọn đáp án thích hợp cho các câu sau
1. It’s taking me sooner to get _____ the operation than I thought.
- A. through
- B. by
- C. up from
- D. over
2. Linda’s just started work, hasn’t she? How’s she getting _____?
- A. by
- B. on
- C. out
- D. in
3. My mother insists on ______ early, even on weekends.
- A. getting up
- B. get up
- C got up
- D. getting
4. Take the number 5 train and get __________ at K.M road.
- A. up
- B. down
- C. off
- D. outside
5. It’s getting ____ here.
- A. dark
- B. darkness
- C. be dark
- D. to be dark
6. Linda seems unhappy in her new job because she doesn’t get _______ her colleagues.
- A. up to
- B. on for
- C. on well with
- D. in with
7. It took Mr.John a long time to ………. the death of his wife.
- A. take away
- B. get over
- C. take off
- D. get through
8. Billy is so lazy; he won’t………. his exams.
- A. get off
- B. get through
- C. keep up
- D. keep off
Đáp án
1. D | 2. B | 3. A | 4. C |
5. A | 6. C | 7. B | 8. B |
Bài tập 2: Điền từ hoặc cụm từ thích hợp vào câu sau đây:
- I always ___ up early in the morning. (get)
- Đáp án: get
- She ___ a good grade on her test. (get)
- Đáp án: got
- Can you ___ me a glass of water? (get)
- Đáp án: get
- They ___ married last year. (get)
- Đáp án: got
- I need to ___ some groceries from the store. (get)
- Đáp án: get
Bài tập 3: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh sử dụng cấu trúc “get.”
- up / every / I / morning / early / get.
- Đáp án: I get up early every morning.
- she / got / a / last / promotion / week.
- Đáp án: She got a promotion last week.
- usually / home / at / I / from / work / get / 5 o’clock.
- Đáp án: I usually get home from work at 5 o’clock.
- the / train / on / always / time / I / get.
- Đáp án: I always get on the train on time.
Bài tập 4: Hoàn thành các câu sau đây bằng cách sử dụng cấu trúc “get.”
- He is trying to ___ his driver’s license.
- Đáp án: get
- I’m going to ___ some groceries on my way home.
- Đáp án: get
- Can you ___ me a favor and pick up my mail while I’m away?
- Đáp án: do (Không sử dụng “get” trong trường hợp này)
- She ___ a surprise birthday party for her friend.
- Đáp án: threw (Không sử dụng “get” trong trường hợp này)
Trên đây là bài tổng hợp ngữ pháp về cấu trúc get trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã học được và có thể tự tin sử dụng những dạng cấu trúc này giúp câu văn sinh động hơn. Đừng quên đón chờ những bài viết tiếp theo từ chuyên mục Grammar của Thanhtay.edu.vn.